Có 2 kết quả:

龜縮 guī suō ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄛ龟缩 guī suō ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to withdraw
(2) to hole up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to withdraw
(2) to hole up

Bình luận 0